Có 2 kết quả:
高枕无忧 gāo zhěn wú yōu ㄍㄠ ㄓㄣˇ ㄨˊ ㄧㄡ • 高枕無憂 gāo zhěn wú yōu ㄍㄠ ㄓㄣˇ ㄨˊ ㄧㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sleep peacefully (idiom)
(2) (fig.) to rest easy
(3) to be free of worries
(2) (fig.) to rest easy
(3) to be free of worries
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sleep peacefully (idiom)
(2) (fig.) to rest easy
(3) to be free of worries
(2) (fig.) to rest easy
(3) to be free of worries
Bình luận 0